Chúng tôi cung cấp các giải pháp tùy chỉnh cho tất cả khách hàng và đưa ra những lời khuyên kỹ thuật hoàn chỉnh mà công ty của bạn có thể tận dụng.
Trong ngành chế biến nhựa, thùng trục vít là thiết bị cốt lõi, chủng loại, tính năng kỹ thuật của chúng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất, chất lượng sản phẩm và mức tiêu thụ năng lượng. Bài viết này sẽ so sánh chi tiết sự khác biệt về nguyên tắc thiết kế, phạm vi áp dụng, hiệu quả sản xuất, tiêu hao năng lượng, giá thành,… giữa các loại thùng trục vít khác nhau như vít đơn , vít đôi , Và vít hình nón và khám phá ảnh hưởng của các công nghệ như bước thay đổi, thiết kế phần trộn và hệ thống kiểm soát nhiệt độ đến hiệu suất xử lý để giúp người đọc lựa chọn thùng vít phù hợp theo nhu cầu của mình.
1. Nguyên tắc thiết kế và phạm vi áp dụng
Thùng vít đơn
Nguyên lý thiết kế: Thùng vít đơn quay trong thùng thông qua vít xoắn ốc để đẩy nguyên liệu nhựa về phía trước và nung nóng cho đến khi nóng chảy. Thiết kế của trục vít thường bao gồm phần vận chuyển, phần nén và phần đo sáng để đạt được quá trình vận chuyển, nén và nấu chảy nguyên liệu thô.
Phạm vi ứng dụng: Thích hợp để xử lý các loại nhựa nhiệt dẻo như polyetylen (PE), polypropylen (PP), polyvinyl clorua (PVC), v.v. Đối với nhựa có độ nhớt cao hơn hoặc độ ổn định nhiệt kém, khả năng ứng dụng của thùng trục vít đơn có thể bị hạn chế.
Thùng vít đôi
Nguyên lý thiết kế: Thùng vít đôi gồm có hai vít ăn khớp nhau. Thông qua quá trình quay và cắt lẫn nhau của các vít, nguyên liệu nhựa được nấu chảy và trộn đều. Thiết kế của thùng trục vít đôi thường bao gồm phần vận chuyển, phần nén, phần trộn và phần đồng nhất.
Phạm vi ứng dụng: Thích hợp để xử lý các loại nhựa nhiệt dẻo khác nhau, đặc biệt là nhựa có độ nhớt cao, độ làm đầy cao hoặc độ đồng đều trộn cao. Thùng vít đôi cũng thích hợp để xử lý nhựa nhiệt rắn và cao su.
Thùng vít hình nón
Nguyên lý thiết kế: Vít của thùng vít hình côn là dạng côn. Thông qua chuyển động quay của trục vít và sự thay đổi cấu trúc hình nón, nguyên liệu nhựa được vận chuyển, nén và nấu chảy. Thiết kế của vít hình nón thường bao gồm một phần thay đổi dần dần và một phần thay đổi đột ngột để đáp ứng các yêu cầu xử lý của các loại nhựa khác nhau.
Phạm vi ứng dụng: Thích hợp để gia công các loại nhựa có độ ổn định nhiệt kém như PVC, polystyrene (PS), v.v. Thùng vít hình nón cũng thích hợp để gia công các loại nhựa cần lực cắt cao và hiệu quả trộn cao.
2. Hiệu quả sản xuất và tiêu thụ năng lượng
Hiệu quả sản xuất
Thùng vít đơn : hiệu quả sản xuất tương đối thấp, thích hợp cho sản xuất quy mô vừa và nhỏ.
Thùng vít đôi : hiệu quả sản xuất cao, thích hợp cho sản xuất quy mô lớn. Hoạt động cắt và trộn của trục vít đôi giúp nâng cao hiệu quả nấu chảy và độ đồng đều của quá trình trộn.
Thùng vít hình nón: hiệu quả sản xuất nằm giữa vít đơn và vít đôi, phù hợp với một số loại gia công nhựa.
Tiêu thụ năng lượng
Thùng vít đơn: tiêu thụ năng lượng tương đối thấp, nhưng khi quy mô sản xuất tăng lên, mức tiêu thụ năng lượng có thể tăng dần.
Thùng trục vít đôi: tiêu thụ năng lượng cao, nhưng do hiệu quả sản xuất cao nên mức tiêu thụ năng lượng trên mỗi đơn vị sản phẩm có thể thấp.
Thùng vít hình nón: mức tiêu thụ năng lượng thay đổi tùy theo thiết kế, nhưng nhìn chung là giữa vít đơn và vít đôi.
3. Chi phí và bảo trì
Trị giá
Thùng vít đơn: chi phí tương đối thấp, phù hợp với những dịp có ngân sách hạn hẹp hoặc sản xuất quy mô vừa và nhỏ.
Thùng trục vít đôi: chi phí cao, nhưng xét đến hiệu quả sản xuất cao và chất lượng sản phẩm tốt thì lợi tức đầu tư lâu dài có thể cao hơn.
Thùng vít hình nón: Chi phí thay đổi tùy theo thiết kế, nhưng thường là giữa vít đơn và vít đôi.
BẢO TRÌ
Thùng vít đơn: Bảo trì tương đối đơn giản, chi phí thay thế vít và thùng thấp.
Thùng trục vít đôi: Việc bảo trì phức tạp hơn và cần phải kiểm tra và thay thế thường xuyên các ốc vít, vòng bi và các bộ phận khác.
Thùng vít hình nón: Chi phí bảo trì thay đổi tùy theo thiết kế, nhưng thường là giữa vít đơn và vít đôi.
4. Ảnh hưởng của đặc tính kỹ thuật đến hiệu suất xử lý
Cao độ thay đổi
Tác động: Thiết kế bước thay đổi có thể tối ưu hóa hiệu quả truyền tải và hiệu ứng nóng chảy của trục vít, nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm.
Áp dụng: Áp dụng cho gia công nhựa đòi hỏi hiệu suất nấu chảy cao và trộn đồng đều.
Thiết kế phần trộn
Tác động: Thiết kế phần trộn có thể tăng cường hoạt động cắt và trộn của vít, cải thiện độ đồng đều trộn của nhựa và chất lượng sản phẩm.
Áp dụng: Áp dụng để xử lý nhựa có độ nhớt cao, độ làm đầy cao hoặc độ đồng đều trộn cao.
Hệ thống kiểm soát nhiệt độ
Tác động: Hệ thống kiểm soát nhiệt độ chính xác có thể đảm bảo độ ổn định nhiệt độ của nhựa trong quá trình xử lý, nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất.
Áp dụng: Áp dụng cho tất cả các loại gia công nhựa, đặc biệt là nhựa có độ nhạy nhiệt cao.