Tin tức ngành

Trang chủ / Tin tức / Tin tức ngành / Cách chọn cấu hình trục vít và thùng phù hợp cho nhu cầu xử lý polymer cụ thể

Cách chọn cấu hình trục vít và thùng phù hợp cho nhu cầu xử lý polymer cụ thể

Việc chọn cấu hình trục vít và nòng phù hợp cho nhu cầu xử lý polyme cụ thể của bạn có thể là một nhiệm vụ phức tạp vì có nhiều yếu tố cần xem xét. Dưới đây là một số bước bạn có thể thực hiện để giúp đảm bảo bạn chọn được cấu hình tốt nhất:

Xác định polymer bạn sẽ xử lý . Các loại polyme khác nhau có các yêu cầu xử lý khác nhau, vì vậy điều quan trọng là phải hiểu các đặc tính của loại polyme mà bạn sẽ sử dụng.

PET, là một loại nhựa nhiệt dẻo thường được sử dụng để sản xuất chai nhựa, hộp đựng và màng nhựa. PET có đặc tính cơ học tốt, độ bền cao, khả năng chống va đập và thay đổi nhiệt độ, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến để đóng gói và các ứng dụng khác. Tuy nhiên, PET có nhiệt độ xử lý tương đối cao và yêu cầu cấu hình trục vít và thùng cụ thể để được xử lý hiệu quả.

Xác định các thông số xử lý Các thông số xử lý, chẳng hạn như nhiệt độ, áp suất và tốc độ cắt, có thể có tác động đáng kể đến hiệu suất của hệ thống trục vít và thùng. Bạn nên xem xét các thông số này khi chọn cấu hình của mình.

Tốc độ trục vít: Tốc độ trục vít phải được tối ưu hóa để đảm bảo tốc độ cắt, trộn và thời gian lưu trú thích hợp của polyme trong máy đùn.

Hãy xem xét đầu ra mong muốn. Tốc độ đầu ra và chất lượng của sản phẩm có thể bị ảnh hưởng bởi cấu hình vít và thùng. Hãy xem xét những gì bạn muốn đạt được về mặt đầu ra và chất lượng khi chọn cấu hình của mình.

Giả sử bạn cần sản xuất tấm nhựa HDPE chất lượng cao với bề mặt nhẵn. Sản phẩm mong muốn là một tấm có độ dày đồng đều, không cong vênh và không có khuyết tật bề mặt.

Để đạt được sản lượng này, bạn cần chọn cấu hình trục vít và thùng có thể cung cấp khả năng trộn và nấu chảy cần thiết của HDPE đồng thời giảm thiểu sự xuống cấp và khuyết tật bề mặt.

Về mặt thiết kế thùng, thùng nhẵn có lỗ thông hơi có thể là lựa chọn tốt nhất. Thùng nhẵn sẽ cung cấp nhiệt đồng đều và giảm thiểu bất kỳ khuyết tật bề mặt nào, trong khi vùng thông hơi sẽ giúp loại bỏ bất kỳ độ ẩm hoặc chất dễ bay hơi nào có thể có trong HDPE.

Nhìn vào các tùy chọn thiết kế vít. Có nhiều thiết kế vít khác nhau, chẳng hạn như vít một cánh, vít đôi và vít rào chắn. Mỗi thiết kế đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng, vì vậy điều quan trọng là phải xem xét các yêu cầu cụ thể về polyme của bạn khi chọn thiết kế vít.

Vít bay đơn: Đây là thiết kế vít cơ bản nhất và phù hợp cho các ứng dụng xử lý đơn giản, nơi yêu cầu mức độ cắt và trộn thấp.

Vít bay đôi: Thiết kế vít này tương tự như vít bay đơn, nhưng có hai chuyến bay xoắn ốc thay vì một. Nó cung cấp mức độ cắt và trộn cao hơn so với trục vít một cánh và phù hợp để xử lý các ứng dụng yêu cầu trộn và đồng nhất cao hơn.

Vít chắn: Vít chắn có một phần ở giữa vít nơi độ sâu bay được giảm xuống, tạo ra một rào cản giúp tăng lực cắt và trộn. Thiết kế này đặc biệt hiệu quả để xử lý các vật liệu có độ nhớt cao đòi hỏi mức độ cắt cao để được xử lý hiệu quả.

Chọn thiết kế thùng phù hợp . Thiết kế thùng có thể bao gồm thùng nhẵn, có rãnh và có lỗ thông hơi. Thiết kế thùng thích hợp phụ thuộc vào yêu cầu xử lý cụ thể của polyme của bạn.

Ví dụ về các tùy chọn thiết kế thùng cần xem xét cho ứng dụng xử lý polyme:

Thùng trơn: Đây là thiết kế thùng cơ bản nhất và phù hợp cho các ứng dụng xử lý đơn giản, yêu cầu mức độ cắt và trộn thấp. Bề mặt nhẵn của thùng cho phép làm nóng đồng đều polyme.

Thùng có rãnh: Thùng có rãnh có một loạt các rãnh dọc theo chiều dài của nó giúp tăng diện tích bề mặt của thùng và thúc đẩy quá trình trộn và cắt. Thiết kế này phù hợp cho các ứng dụng xử lý đòi hỏi mức độ trộn và cắt cao hơn, chẳng hạn như các ứng dụng trộn hoặc trộn.

Thùng có lỗ thông hơi: Thùng có lỗ thông hơi có hệ thống thông gió cho phép loại bỏ các chất dễ bay hơi hoặc hơi ẩm khỏi polyme tan chảy. Thiết kế này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng xử lý trong đó polyme chứa độ ẩm hoặc các hợp chất dễ bay hơi.

Thùng có vỏ bọc: Thùng có vỏ bọc có lớp vỏ bọc bên ngoài bao quanh thùng, có thể làm nóng hoặc làm lạnh để kiểm soát nhiệt độ nóng chảy của polyme. Thiết kế này rất hữu ích cho việc xử lý các ứng dụng cần kiểm soát nhiệt độ chính xác.

Thùng nitrided: Thùng nitrided là thùng đã được xử lý bằng quy trình thấm nitơ, tạo ra bề mặt cứng, chống mài mòn. Thiết kế này phù hợp để xử lý các ứng dụng liên quan đến vật liệu mài mòn hoặc ăn mòn.

Hãy tính đến vật liệu vít và thùng. Vật liệu được sử dụng cho vít và thùng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống. Chọn vật liệu tương thích với polymer của bạn và có thể chịu được các điều kiện xử lý.

đối với ứng dụng xử lý sử dụng polyme có nhiệt độ thấp hơn như PVC, vít và thùng làm bằng thép nitrided hoặc hợp kim lưỡng kim sẽ là lựa chọn tốt. Những vật liệu này có khả năng chống mài mòn tốt và có thể chịu được tính chất ăn mòn của PVC.



Tham khảo ý kiến ​​​​với một chuyên gia. Việc lựa chọn trục vít và nòng có thể phức tạp và có thể hữu ích nếu bạn tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia trong lĩnh vực này để giúp hướng dẫn quá trình ra quyết định của bạn. Bạn vẫn gặp khó khăn trong việc tìm vít và thùng phù hợp cho dự án của mình? Vui lòng liên hệ với Barrelize, chúng tôi rất mong được giúp đỡ bạn và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tốt nhất cho loại vít và thùng.

Bạn muốn biết thêm về chúng tôi?

Chúng tôi cung cấp các giải pháp tùy chỉnh cho tất cả khách hàng và đưa ra những lời khuyên kỹ thuật hoàn chỉnh mà công ty của bạn có thể tận dụng.