Chúng tôi cung cấp các giải pháp tùy chỉnh cho tất cả khách hàng và đưa ra những lời khuyên kỹ thuật hoàn chỉnh mà công ty của bạn có thể tận dụng.
MỘT vít và thùng là hai thiết bị có thể đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất bồi đắp. Cả hai thành phần đều cần thiết để tạo ra một sản phẩm thành công. Có một số yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất của vít và thùng. Những yếu tố này bao gồm áp suất cao, căn chỉnh thùng và bôi trơn. Áp suất cao có thể gây mòn và lệch thùng.
Máy đùn
Máy đùn trục vít và thùng có nhiều mục đích sử dụng và có sẵn ở nhiều kích cỡ và vật liệu. Chúng thường được làm bằng kim loại và có thể được sử dụng với máy đùn nhựa. Những máy đùn này được thiết kế với các thùng trục vít đơn, có sẵn ở một số vật liệu, bao gồm 38CrMoAlA (SACM 645), 42CrMo (AISI 4140), 40Cr và hợp kim gốc Fe.
Trong quá trình ép đùn, trục vít và thùng được quay để ép polyme vào thùng. Quá trình này đòi hỏi năng lượng được chuyển hóa thành nhiệt năng khi trục vít quay. Công suất truyền động của máy đùn trục vít đơn thường là 80 đến 9% để nấu chảy, trong khi phần còn lại được phân bổ cho điều áp và trộn. Tuy nhiên, bộ làm nóng thùng hầu như không đóng góp năng lượng nào vào việc làm tan chảy khi trục vít quay, vì chúng phần lớn ở chế độ làm mát.
Các loại
Vít và thùng là hai loại linh kiện cơ khí phổ biến nhất được tìm thấy trong các đơn vị sản xuất nhựa. Những sản phẩm này được biết là có độ ổn định cao và yêu cầu bảo trì tối thiểu. Điều này làm cho chúng rất tiết kiệm chi phí và dễ mua. Để xác định xem thùng hoặc vít có phù hợp cho một ứng dụng cụ thể hay không, hãy xem xét mục đích của các bộ phận.
Vít và thùng có thể được làm từ nhiều loại vật liệu. Một số vật liệu này được phủ bề mặt bằng hợp kim vonfram để bảo vệ tối đa chống mài mòn. Những cái khác được làm cứng theo kiểu chữ thường và/hoặc được làm cứng hoàn toàn. Lớp lót thùng lưỡng kim cũng có sẵn và mang lại lợi thế về chi phí/hiệu suất. Để cải thiện khả năng chống ăn mòn, thùng HIP chứa hợp kim boron giàu niken, molypden hoặc hỗn hợp boride.
Kích cỡ
Kích thước trục vít và thùng là yếu tố quan trọng cần cân nhắc để đảm bảo hoạt động tốt. Kích thước sai có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho việc sản xuất và kiểm soát chất lượng. Khoản tiết kiệm được từ việc sử dụng kích thước nhỏ hơn có thể bị mất đi do mất lợi nhuận do chất lượng kém. Có một số yếu tố cần xem xét khi chọn kích thước vít và nòng phù hợp cho máy của bạn.
Tỷ lệ L/D (Tỷ lệ chiều dài và đường kính) là tỷ lệ giữa chiều dài bay làm việc của vít với đường kính ngoài của nó. Chiều dài chuyến bay làm việc được đo từ mép trước của lỗ nạp đến đầu phía trước của trục vít khi vít ở vị trí phía trước. Tỷ lệ L/D ít nhất phải là 0,6.
Đo lường
Việc đo độ mòn của vít và thùng có thể rất có giá trị, nhưng hầu hết các bộ xử lý đều ngần ngại tháo dỡ máy của họ và tháo vít và thùng. Có thể sử dụng thiết bị đo cầm tay để xác định tình trạng của cả vít và thùng. Công cụ này cho phép dễ dàng so sánh vít và nòng, có thể giúp tối ưu hóa hiệu suất hệ thống tổng thể.
Trong cụm trục vít và thùng, phần cấp liệu là khu vực hình trụ tiếp nhận và truyền tải vật liệu cần xử lý. Phần cấp dữ liệu thường sẽ có đường kính gốc và độ sâu kênh không đổi. Hầu hết các ốc vít đều có túi cấp liệu ở điểm giao nhau của cánh và ổ trục. Túi cấp liệu này là một phần không thể thiếu của cụm vít và thùng. Bộ phận vít và thùng có thể chứa polyme, là hợp chất hữu cơ có trọng lượng phân tử cao với các đơn vị lặp lại. Polyme bao gồm các monome và copolyme, được tạo thành từ hai hoặc nhiều monome.
Lựa chọn thay thế
Vít và thùng là hai bộ phận của vít quay. Chúng được làm từ thép và được lót bằng hợp kim chống mài mòn. Thông thường, có khoảng hở 0,005-0,010 inch giữa các cánh trục vít và nòng súng. Khoảng hở này sẽ nhỏ hơn đối với vít nhỏ hơn và lớn hơn đối với vít lớn. Việc chế tạo một bộ đồ vừa vặn hơn sẽ quá khó và tốn kém, đồng thời nó cũng sẽ sinh ra quá nhiều nhiệt. Mặc dù một số hiện tượng hao mòn là vô hại nhưng quá nhiệt thì không.
Trong môi trường sản xuất, việc thường xuyên kiểm tra ốc vít và thùng để xác định xem chúng có cần được thay thế hay không là điều hợp lý. Việc kiểm tra trực quan các bộ phận này có thể xác định sớm các vấn đề và giúp ngăn ngừa thời gian ngừng hoạt động không cần thiết. Ngoài ra, việc kiểm tra trực quan thường xuyên có thể giảm căng thẳng cho các bộ phận khác của máy, đồng thời giảm lãng phí vật liệu.